1. Công dụng:
Thiết bị tự động phục hồi ắc quy chì acid do CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ROBOKY VIỆT NAM nghiên cứu, chế tạo có tính năng đặc biệt: khử sulfat chì bám trên bản cực bằng cách phóng nạp tự động, phục hồi tính chất điện hoá, nâng cao tuổi thọ, kéo dài thời gian hoạt động.
2. Tính năng kỹ thuật:
2.1. Chế độ làm việc: Thiết bị được điều khiển bằng vi xử lý, cài đặt làm việc ở 3 chế độ:
2.1.1. Chế độ tự động phục hồi – Auto Recover:
– Khai báo dung lượng ắc quy – Capacity (từ 50Ah ÷ 200Ah đối với ắc quy 12V) thiết bị sẽ tự động tính toán chu trình phục hồi tối ưu cho ắc quy, dung lượng phục hồi được mặc định đến trên 80%.
2.1.2. Chế độ nạp đầy – Charge Mode:
– Tự động nạp đầy ắc quy theo chương trình tối ưu phù hợp với dung lượng bình đã khai báo (từ 50Ah ÷ 200Ah đối với ắc quy 12V). Thiết bị có khả năng nhớ chương trình đang hoạt động khi mất điện lưới, tự động hoạt động trở lại khi có điện.
2.1.3. Chế độ phóng – Discharge Mode:
– Cài đặt chế độ phóng theo dung lượng ắc quy (dung lượng <200Ah) hoặc cài đặt dòng phóng từ 1A ÷ 25A; điện áp dừng phóng có thể đặt từ 10,5V ÷ 12,5V.
– Tự động xả ổn định dòng trong suốt quá trình phóng, tự động nạp đầy cho ắc quy sau khi điện áp ắc quy giảm tới điện áp cuối cùng ngừng phóng.
2.2. Các đặc tính khác
2.2.1. Tự động lưu trữ các thông số: dòng phóng, điện áp dừng phóng, thời gian phóng, dung lượng ắc quy hiện tại (%C). Lưu trữ đến 100 bản ghi chế độ phóng gần nhất.
2.2.2. Cài đặt các tham số: dung lượng (Capacity), dòng điện phóng, điện áp dừng phóng. Tính toán các tham số điều khiển chế độ phóng nạp đầu ra tối ưu tuỳ theo tham số cài đặt.
2.2.3. Điều khiển tối ưu quá trình phục hồi:
– Thiết bị tự động ổn định dòng nạp, dòng phóng trong chu trình phục hồi;
– Thiết bị tự động đo, kiểm tra, kiểm soát các thông số ắc quy trong suốt chu trình phục hồi.
– Thiết bị tự động ghi lại các tham số khi quá trình phóng kết thúc như: thời gian phóng, dòng điện phóng, điện áp dừng phóng, dung lượng hiện tại tính theo phần trăm (%).
2.2.4. An toàn
Thiết bị được bảo vệ quá dòng, ngược cực, không tải….
2.2.5. Điều kiện làm việc
– Điện áp nguồn đầu vào: 150 – 250V/50Hz
– Nhiệt độ môi trường làm việc: 0oC – 40oC
– Độ ẩm môi trường: <98%
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.